Bảng giá tôn lạnh tại VLXD Hiệp Hà

Bởi sharevnhub

Bảng giá tôn lạnh tại VLXD Hiệp Hà cập nhật bảng giá các thương hiệu tôn lạnh hàng đầu trong nước như: Đông Á, Hòa Phát, Hoa Sen, Việt Nhật,… Cùng bảng giá gia công tôn lạnh, bảng giá tôn lạnh 1 lớp, 3 lớp,… Bảng giá được cập nhật hàng ngày theo giá thị trường và nhà sản xuất. Khách hàng khi mua sản phẩm số lượng lớn, đơn hàng sỉ sẽ được nhận ưu đãi chiết khấu giảm giá. 

Bảng giá tôn lạnh tại VLXD Hiệp Hà

Contents

Bảng giá tôn lạnh tại VLXD Hiệp Hà – Tôn lạnh Đông Á

  • Độ dày tôn lạnh: từ 3 dem đến 5 dem
  • Trọng lượng: từ 2.5kg/m đến 4.4kg/m
  • Khổ tôn tiêu chuẩn: 1.07 mét
Độ dày (độ dày thực tế Trọng lượng (kg/m) Đơn giá (khổ 1.07m)
Tôn lạnh màu  Tôn lạnh không màu
3 dem 2.5 64.000 63.000
3.5 dem 3 73.000 72.000
4 dem 3.5 83.000 79.500
4.5 dem 3.9 92.500 92.500
5 dem 4.4 101.000 100.000

Bảng giá tôn lạnh tại VLXD Hiệp Hà – Tôn lạnh Hoa Sen

  • Độ dày tôn: từ 3 dem đến 5 dem
  • Trọng lượng: từ 2.5kg/m đến 4.4kg/m
  • Khổ tôn tiêu chuẩn: 1.07 mét
Độ dày (độ dày thực tế Trọng lượng (kg/m) Đơn giá (khổ 1.07m)
Tôn lạnh không màu Tôn lạnh màu 
3 dem 2.5 68.000 66.000
3.5 dem 3 73.000 72.000
4 dem 3.5 88.000 86.000
4.5 dem 3.9 97.500 95.000
5 dem 4.4 107.000 103.000

Bảng giá tôn lạnh tại VLXD Hiệp Hà – Tôn lạnh Hòa Phát

  • Độ dày tôn: từ 3 dem đến 5 dem
  • Trọng lượng: từ 2.5kg/m đến 4.4kg/m
  • Khổ tôn tiêu chuẩn: 1.07 mét
Độ dày (Dem) Trọng lượng (Kg/m) Đơn giá tôn lạnh Hòa Phát (VNĐ/m)
Tôn lạnh không màu Tôn lạnh màu 
3.0 dem 2.5 63.000 65.000
3.5 dem 3.0 69.000 70.000
4.0 dem 3.5 83.000 85.000
4.5 dem 3.9 92.000 94.500
5.0 dem 4.4 100.000 104.000

Bảng giá tôn lạnh tại VLXD Hiệp Hà – Bảng giá gia công tôn lạnh

STT Bảng giá phụ kiện gia công
1 Vít tôn 4 phân 60.000 đ/bịch 200c
2 Vít tôn 5 phân 62.000 đ/bịch 200c
3 Vít tôn 5 phân kẽm 80.000 đ/bịch 100c
Dán cách nhiệt
4 PE – OPP 3LY 15.000
5 PE – OPP 5LY 19.000
6 PE – OPP 10LY 27.000
7 PE – OPP 20LY 45.000
Dẫn cách nhiệt 
8 PE – OPP 3LY 18.000
9 PE – OPP 5LY 22.000
10 PE – OPP 10LY 30.000
Gia công PU cách nhiệt (18 – 20ly)
11 5 sóng vuông 61.000
12 9 sóng vuông 63.000
13 Chấn màng + diềm 4.000
14 Chấn vòm 3.000
15 Chấn úp nóc 3.000

Bảng giá tôn lạnh tại VLXD Hiệp Hà

Bảng giá tôn lạnh tại VLXD Hiệp Hà – Bảng báo giá tôn lạnh 1 lớp

Màu sắc Tỷ trọng Độ dày Khổ 1.08 (11&6 sóng) Khổ 1.2m (tôn phẳng)
Đỏ đậm

Xanh rêu

Xanh dương

Xanh ngọc

Trắng sứ

Tôn liên doanh Tôn Vikor Tôn liên doanh Tôn Vikor
2.2 – 2.25 0.27  45.000 52.000 50.000 57.000
2.35 – 2.40  0.30 47.000 55.000 52.000 60.000
2.55 – 2.65  0.32 50.000 55.000
2.70 – 2.80 0.35 53.000 60.000 58.000 65.000
3.00 – 3.30 0.37 57.000 64.000 62.000 69.000
3.20 – 3.30 0.40 59.000 68.000 65.000 73.000
3.50 – 3.60 0.42 62.000 74.000 67.000 79.000
3.70 – 3.80 0.45 67.000 78.000 72.000 83.000

Bảng giá tôn lạnh tại VLXD Hiệp Hà – Bảng báo giá tôn lạnh 3 lớp

Chủng loại Độ dày Khổ rộng Đơn giá (đ/m2) Trọng lượng tôn nền
Đỏ đậm 0.35 1070 140.000 Đông Á 289-300
0.40 1070 146.000 Đông Á 335-342
0.45 1070 160.000 Đông Á 390
Xanh dương 0.35 1070 140.000 Đông Á 295-300 
0.40 1070 146.000 Đông Á 336-345
0.45 1070 160.000 Đông Á 390
Xanh ngọc 0.35 1070 140.000 Đông Á 288-295
0.40 1070 146.000 Đông Á 339-345
0.42 1070 151.000 Đông Á 362
0.45 1070 160.000 Đông Á 383
Xanh rêu 0.40 1070 146.000 Đông Á 335-342
Trắng sữa 0.40 1070 146.000 Đông Á 337

Quý khách hàng có nhu cầu tư vấn, nhận bảng giá tôn lạnh tại VLXD Hiệp Hà hoặc đặt mua sản phẩm vui lòng liên hệ đến Hotline: 0909 67 2222 – 0937 456 333 để được tư vấn và hỗ trợ. VLXD Hiệp Hà hân hạnh được đón tiếp, phục vụ và mang đến các sản phẩm chất lượng, dịch vụ chuyên nghiệp đến quý khách. 

Thông tin liên hệ VLXD Hiệp Hà

  • Hotline: 0909 67 2222 – 0937 456 333
  • Email: Ctyhiepha@gmail.com
  • Trụ sở chính: 3189/23 Phạm Thế Hiển, phường 7, Quận 8, TP.HCM
  • Văn phòng: Tầng 1, Tòa nhà Packsimex, 52 Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM
  • Website: https://vlxdhiepha.com
  • Fanpage: https://www.facebook.com/Vatlieuxaydunghiepha/

You may also like

Để lại bình luận